Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
tầng đất cái nghĩa là gì?
Gợi ý...
than tinh chất
ngũ âm
uế khí
sự truyền hình
衄
Nghĩa của "tầng đất cái"
tầng đất cái
底土 <心土下面的一层土壤。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
32
tầng đất cái
底土 <心土下面的一層土壤。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
32